--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trịnh trọng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trịnh trọng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trịnh trọng
+ adj
formal, solemn
Lượt xem: 559
Từ vừa tra
+
trịnh trọng
:
formal, solemn
+
phờ
:
HaggardĐêm không ngủ phờ ngườiTo look haggard form a sleeples night
+
đe dọa
:
to threaten; to menace
+
demit
:
xin thôi việc; thôi việc; từ chức
+
green meat
:
rau cỏ